Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R5R1R3R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12498:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Két xả bệ xí và bồn tiểu nam
|
Tên tiếng Anh
Title in English WC and urinal flushing cisterns
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to EN 14055:2018
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.140.70 - Thiết bị lắp đặt vệ sinh
|
Số trang
Page 49
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 196,000 VNĐ
Bản File (PDF):588,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu thiết kế, tính năng và phương pháp thử đối với các két xả bệ xí và bồn tiểu nam có cơ cấu xả, van cấp và chảy tràn.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho két xả được thiết kế để kết nối với hệ thống nước lắp đặt bên trong tòa nhà. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho két xả xi phông không có van để xả bồn tiểu nam. CHÚ THÍCH: Két xả đối với bộ bệ xí két liền và bệ xí két rời được đề cập trong EN 997. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 12497 (EN 14124), Van cấp cho két xả với chảy tràn bên trong EN 997, WC pans and WC suites with integral trap (Bệ xí và bộ xí có bẫy nước) EN 1717, Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow (Bảo vệ chống nhiễm bẩn nước sinh hoạt trong lắp đặt nước và các yêu cầu chung đối với thiết bị ngăn ô nhiễm do dòng chảy ngược) EN 13407:2015, Wall-hung urinals – Functional requirements and test methods (Bồn tiểu nam treo tường – Yêu cầu chức năng và phương pháp thử) BS 1212-2:1990, Float operated valves – Specification for diaphragm type float operated valves (copper alloy body) (excluding floats) (Van phao – Quy định kỹ thuật cho van phao dạng màng (thân bằng hợp kim đồng) (không bao gồm phao)) BS 1212-3:1990, Float operated valves – Specification for diaphragm type float operated valves (plastics bodied) for cold water services only (excluding floats) (Van phao – Quy định kỹ thuật cho van phao dạng màng (thân bằng nhựa) chỉ dùng cho nước lạnh (không bao gồm phao)) BS 1212-4:2016, Float operated valves – Specification for compact type float operated valves for WC flushing cisterns (including floats) (Van phao – Quy định kỹ thuật cho van phao dạng liền khối cho két xả vệ sinh (bao gồm phao)) |
Quyết định công bố
Decision number
4136/QĐ-BKHCN , Ngày 28-12-2018
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 189 - Sản phẩm gốm xây dựng
|