Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R5R1R1R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12496:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vòi nước vệ sinh - Vòi nước vệ sinh đóng và mở bằng điện
|
Tên tiếng Anh
Title in English Sanitary tapware Electronic opening and closing sanitary tapware
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to EN 15091:2013
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.140.70 - Thiết bị lắp đặt vệ sinh
|
Số trang
Page 54
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 216,000 VNĐ
Bản File (PDF):648,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu ghi nhãn, nhận dạng, độ kín, an toàn điện và vận hành, độ bền cơ học đối với vòi nước vệ sinh mở và đóng được điều khiển bằng điện.
Điều kiện sử dụng đối với kiểu hệ thống cấp nước được quy định trong Bảng 2. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 11719 (BS EN 695), Bồn rửa nhà bếp – Kích thước lắp nối TCVN 11869 (BS EN 246), Vòi nước vệ sinh – Yêu cầu kỹ thuật chung cho bộ phận điều chỉnh lưu lượng TCVN 12495:2018 (EN 12541:2002), Vòi vệ sinh – Van xả áp lực và van bồn tiểu nam đóng tự động PN 10 EN 31, Wash basins – Connecting dimensions (Chậu rửa – Kích thước lắp nối) EN 35, Pedestal bidets with over-rim supply – Connecting dimensions (Bồn tiểu nữ đặt trên sàn có nguồn cấp nước trên vành – Kích thước lắp nối) EN 36, Wall-hung bidets with overrim supply – Connecting dimensions (Bồn tiểu nữ treo tường có nguồn cấp nước trên vành – Kích thước lắp nối) EN 248, Sanitary tapware – General specification for electrodeposited coatings of Ni-Cr (Vòi nước vệ sinh – Yêu cầu kỹ thuật chung đối với lớp phủ mạ điện Ni-Cr) EN 997, WC pans with integral trap (Bệ xí và bộ xí có bẫy nước) EN 13407, Wall-hung urinals – Functional requirements and test methods (Bồn tiểu nam treo tường – Yêu cầu chức năng và phương pháp thử). EN 13618, Flexible hose assemblies in drinking water installations – Functional requirements and test methods (Cụm ống mềm dễ uốn trong các lắp đặt nước – Yêu cầu chức năng và phương pháp thử) EN 13959, Anti-pollution check valves-DN 6 to DN 250 inclusive family E, type A, B, C and D (Van kiểm tra chống ô nhiễm-DN 6 đến DN 250 bao gồm dòng E, kiểu A, B, C và D) IEC 60730-2-8, Automatic electrical controls for household and similar use – Part 2-8:Particular requirements for electrically operated water valves, including mechanical requirements (Cơ cấu điều khiển điện tự động dùng cho gia dụng và mục đích tương tự – Phần 2-8:Yêu cầu cụ thể đối với van nước vận hành bằng điện, bao gồm cả các yêu cầu về cơ) IEC 61000-6-1, Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 6-1:Generic standards – Immunity standard for residential, commercial and light-industrial environments (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 6-1:Tiêu chuẩn chung – Tiêu chuẩn miễn nhiễm đối với môi trường dân cư, thương mại và công nghiệp nhẹ) IEC 61000-6-3, Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 6-3:Generic standards – Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 6-3:Tiêu chuẩn chung – Tiêu chuẩn phát xạ đối với môi trường dân cư, thương mại và công nghiệp nhẹ) ISO 3822 (tất cả các phần), Acoustics – Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations (Âm học – Các phép thử phòng thí nghiệm về tiếng ồn phát ra từ các dụng cụ và thiết bị sử dụng trong hệ thống cấp nước) |
Quyết định công bố
Decision number
4136/QĐ-BKHCN , Ngày 28-12-2018
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 189 - Sản phẩm gốm xây dựng
|