Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 851 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 11998:2018Chất dẻo có khả năng phân hủy oxy hóa - Hướng dẫn lão hóa nhiệt Standard Practice for Heat Aging of Oxidatively Degradable Plastics |
82 |
TCVN 11999:2018Chất dẻo có khả năng phân hủy quang học - Hướng dẫn phơi nhiễm dưới đèn huỳnh quang xenon Standard Practice for Exposure of Photodegradable Plastics in a Xenon Arc Apparatus |
83 |
TCVN 12228:2018Sợi dây thép bọc nhôm kỹ thuật điện Aluminium-clad steel wires for electrical purposes |
84 |
TCVN 12225-1:2018Cáp mềm có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, điện áp danh định đến và bằng 300/300 V - Phần 1: Yêu cầu chung Halogen-free thermoplastic insulated and sheathed flexible cables of rated voltages up to and including 300/300 V – Part 1: General requirements and cables |
85 |
TCVN 12225-2:2018Cáp mềm có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, điện áp danh định đến và bằng 300/300 V – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Halogen-free thermoplastic insulated and sheathed flexible cables of rated voltages up to and including 300/300 V – Part 2: Test methods |
86 |
TCVN 12226:2018Cáp điện lực có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định lớn hơn 30 kV (Um = 36 kV) đến và bằng 150 kV (Um = 170 kV) – Phương pháp và yêu cầu thử nghiệm Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages above 30 kV (Um = 36 kV) up to 150 kV (Um = 170 kV) – Test methods and requirements |
87 |
TCVN 12227:2018Cáp điện lực có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định lớn hơn 150 kV (Um = 170 kV) đến và bằng 500 kV (Um = 550 kV) – Phương pháp và yêu cầu thử nghiệm Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages above 150 kV (Um = 170 kV) up to 500 kV (Um = 550 kV) – Test methods and requirements |
88 |
TCVN 6434-2:2018Khí cụ điện- Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự – Phần 2: Áptômát dùng cho điện xoay chiều và điện một chiều Electrical accessories - Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations - Part 2: Circuit-breakers for a.c. and d.c. operation |
89 |
TCVN 6592-3:2018Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 3: Thiết bị đóng cắt, dao cách ly, thiết bị đóng cắt-dao cách ly và khối kết hợp cầu chảy Low-voltage switchingear and controlgear – Part 3: Switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units |
90 |
TCVN 6306-10-2018Máy biến áp điện lực – Phần 10: Xác định mức âm thanh Power transformers – Part 10: Determination of sound levels |
91 |
TCVN 6306-10-1:2018Máy biến áp điện lực – Phần 10-1: Xác định mức âm thanh – Hướng dẫn áp dụng Power transformers – Part 10-1: Determination of sound levels – Application guide |
92 |
TCVN 12237-1:2018An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 1: Yêu cầu chung và thử nghiệm Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof –Part 1: General requirements and tests |
93 |
TCVN 12237-2-4:2018An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các sản phẩm tương tự dùng cho điện áp nguồn đến 1 100 V – Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp cách ly và bộ cấp nguồn kết hợp máy biến áp cách ly Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for supply voltages up to 1 100 V – Part 2-4: Particular requirements and tests for isolating transformers and power supply units incorporating isolating transformers |
94 |
TCVN 12237-2-6:2018An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các sản phẩm tương tự dùng cho điện áp nguồn đến 1 100 V – Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm dùng cho máy biến áp cách ly an toàn và bộ cấp nguồn kết hợp máy biến áp cách ly an toàn Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for supply voltages up to 1 100 V – Part 2-6: Particular requirements and tests for safety isolating transformers and power supply units incorporating safety isolating transformers |
95 |
TCVN 12237-2-13:2018An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các sản phẩm tương tự dùng cho điện áp nguồn đến 1 100 V – Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm dùng cho máy biến áp tự ngẫu và bộ cấp nguồn kết hợp với máy biến áp tự ngẫu Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for supply voltages up to 1 100 V – Part 2-13: Particular requirements and tests for auto transformers and power supply units incorporating auto transformers |
96 |
TCVN 12240:2018An toàn của pin và acquy lithium sơ cấp và thứ cấp trong quá trình vận chuyển Safety of primary and secondary lithium cells and batteries during transport |
97 |
TCVN 12241-1:2018Pin lithium - ion thứ cấp dùng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Phần 1: Thử nghiệm tính năng Secondary lithium-ion cells for the propulsion of electric road vehicles - Part 1: Performance testing |
98 |
TCVN 12241-2:2018Pin lithium-ion thứ cấp dùng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Phần 2: Độ tin cậy và thử nghiệm quá mức Secondary lithium-ion cells for the propulsion of electric road vehicles - Part 2: Reliability and abuse testing |
99 |
TCVN 12241-3:2018Pin lithium-ion thứ cấp dùng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Phần 3: Yêu cầu an toàn Secondary lithium-ion cells for the propulsion of electric road vehicles - Part 3: Safety requirements |
100 |
TCVN 12241-4:2018Pin lithium-ion thứ cấp dùng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Phần 4: Phương pháp thử nghiệm thay thế cho thử nghiệm ngắn mạch bên trong của TCVN 12241-3 (IEC 62660-3) Secondary lithium-ion cells for the propulsion of electric road vehicles - Part 4: Candidate alternative test methods for the internal short circuit test of IEC 62660-3 |