-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5546:1991Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử lửa Gold and gold alloy. Refractory method of measurement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5548:1991Hợp kim vàng. Phương pháp hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng bitmut, antimon, chì và sắt Gold alloys. Method of atomic absorpion analysis for determination of bismuth, antimony, lead and iron contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5528:1991Quy phạm giao nhận, vận chuyển và bảo quản thiết bị Code of delivery, transportation and storage of equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5574:1991Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế Concrete and reinforced concrete structures. Design standard |
340,000 đ | 340,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3210:1979Đai truyền hình thang hẹp V-belts with narrow section |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5436:1991Sản phẩm gốm sứ vệ sinh - Phương pháp thử Sanitary ceramic wares - Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5460:1991Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định độ xốp riêng Synthetic detergents. Determination of specific porosity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5411:1991Công tơ điện năng tác dụng kiểu cảm ứng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Electric meters. Specifications and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 12666:2019Đèn điện LED chiếu sáng đường và phố - Hiệu suất năng lượng LED road and street lighting luminaires – Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,040,000 đ |