-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9053:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Từ vựng Electric road vehicles - Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6098-1:1996Phương pháp đo và biểu thị các tính năng của máy thu hình. Phần 1: Các lưu ý chung và các phép đo thông số điện ngoài phạm vi âm tần Methods of measuring and expressing the performance of television receivers. Part 1: General considerations and electrical measurements other than those at audio-frequencies |
568,000 đ | 568,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10537:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Phương pháp thử đáp ứng quay vòng quá độ Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Lateral transient response test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11750-2:2016Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử độ cứng – Phần 2: Thử độ cứng tế vi liên kết hàn. Destructive tests on welds in metallic materials – Hardness testing – Part 2: Microhardness testing of welded joints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7743:2007Sản phẩm sứ vệ sinh. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Ceramic sanitary wares. Terminology, definition and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12679-1:2019Thiết bị dùng cho mục đích chiếu sáng chung – Yêu cầu miễn nhiễm tương thích điện từ (EMC) – Phần 1: Máy đo nhấp nháy ánh sáng khách quan và phương pháp thử nghiệm miễn nhiễm đối với biến động điện áp Equipment for general lighting purposes – EMC immunity requirements – Part 1: An objective light flickermeter and voltage fluctuation immunity test method |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,182,000 đ |