-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Sửa đổi 1:2022 TCVN I-4:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu Set of national standards for medicines - Part 4: Materia medica and drugs from materia medica |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7370-2:2007Chất lượng đất. Phương pháp hoà tan để xác định hàm lượng tổng số các nguyên tố. Phần 2: Phương pháp hoà tan bằng kiềm nóng chảy Soil quality. Dissolution for the determination of total element content. Part 2: Dissolution by alkaline fusion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13079-5:2020An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn – Phần 5: Máy chiếu hình ảnh Photobiological safety of lamps and lamp systems – Part 5: Image projectors |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2290:1978Thiết bị sản xuất - Yêu cầu chung về an toàn Manufacturing equipments - General safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12679-1:2019Thiết bị dùng cho mục đích chiếu sáng chung – Yêu cầu miễn nhiễm tương thích điện từ (EMC) – Phần 1: Máy đo nhấp nháy ánh sáng khách quan và phương pháp thử nghiệm miễn nhiễm đối với biến động điện áp Equipment for general lighting purposes – EMC immunity requirements – Part 1: An objective light flickermeter and voltage fluctuation immunity test method |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 736,000 đ | ||||