-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5560:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hóa Quantities and units of nuclear reaction and ionizing radiations |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13534:2022Viên nén gỗ - Các yêu cầu Wood pellets - Requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5544:1991Đồ kim hoàn. Cỡ nhẫn. Định nghĩa, phép đo và ký hiệu Jewellery. Ring sizes. Definition, measurement and symbols |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12672:2019Cáp điện dùng cho hệ thống quang điện có điện áp một chiều danh định 1,5 kV Electric cables for photovoltaic systems with rated voltages of 1,5 kV DC |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 512,000 đ |