• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9409-1:2014

Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ dày

Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 1: Determination of thickness

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 5778:1994

Cacbon đioxit dùng cho thực phẩm. Khí và lỏng

Carbon dioxide used for foodstuff, gaseous and liquid

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10888-0:2015

Khí quyển nổ - Phần 0: Thiết bị. Yêu cầu chung

Explosive atmospheres – Part 0: Equipment – General requirements

456,000 đ 456,000 đ Xóa
4

TCVN 13121:2020

Đậu Hà Lan đông lạnh nhanh

Quick frozen peas

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11999:2018

Chất dẻo có khả năng phân hủy quang học - Hướng dẫn phơi nhiễm dưới đèn huỳnh quang xenon

Standard Practice for Exposure of Photodegradable Plastics in a Xenon Arc Apparatus

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 756,000 đ