• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 102:1963

Đai ốc thô sáu cạnh - Kích thước

Hexagon nuts (rough precision) - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6514-7:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 7: Polyvinyliden clorua (PVDC)

Plastics materials for food contact use. Part 7: Polyvinylident clorua (PVDC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6774:2000

Chất lượng nước. Chất lượng nước ngọt bảo vệ đời sống thuỷ sinh

Water quality. Fresh-water quality guidelines for protection of aquatic lifes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8095-161:2019

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế – Phần 161: Tương thích điện từ

International electrotechnical Vocabulary – Part 161: Electromagnetic compatibility

212,000 đ 212,000 đ Xóa
Tổng tiền: 412,000 đ