Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

3961

TCVN 11863:2017

Phương pháp thống kê đánh giá độ không đảm bảo – Hướng dẫn đánh giá độ không đảm bảo sử dụng thiết kế chéo hai yếu tố

Statistical methods of uncertainty evaluation - Guidance on evaluation of uncertainty using two-factor crossed designs

3962

TCVN 11864:2017

Phương pháp định lượng trong cải tiến quá trình – Six sigma – Năng lực của nhân sự chủ chốt và tổ chức khi triển khai six sigma và lean

Quantitative methods in process improvement - Six Sigma - Competencies for key personnel and their organizations in relation to Six Sigma and Lean implementation

3963

TCVN 11865-1:2017

Khía cạnh thống kê của lấy mẫu vật liệu dạng đống – Phần 1: Nguyên tắc chung

Statistical aspects of sampling from bulk materials - Part 1: General principles

3964

TCVN 11865-2:2017

Khía cạnh thống kê của lấy mẫu vật liệu dạng đống – Phần 2: Lấy mẫu vật liệu dạng hạt

Statistical aspects of sampling from bulk materials - Part 2: Sampling of particulate materials

3965

TCVN 6306-13:2017

Máy biến áp điện lực – Phần 13: Máy biến áp chứa chất lỏng loại tự bảo vệ

Power transformers – Part 13: Self-protected liquid-filled transformers

3966

TCVN 8096-202:2017

Cụm đóng cắt và điều khiển cao áp – Phần 202: Trạm biến áp lắp sẵn cao áp/hạ áp

High-voltage switchgear and controlgear – Part 202: High-voltage/low-voltage prefabricated substation

3967

TCVN 12143:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Kiểm tra tính liên tục của lớp phủ anốt hóa mỏng – Thử bằng sunfat đồng -

Anodizing of aluminium and its alloys – Check for continuity of thin anodic oxidation coatings – Copper sulfate test

3968

TCVN 12144:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Xác định khối lượng trên một đơn vị diện tích (mật độ bề mặt) của lớp phủ anốt hóa – Phương pháp trọng lực -

Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of mass per unit area (sunface density) of anodic oxidation coatings – Gravimetric method

3969

TCVN 12145:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Thử nhanh độ bền chịu sáng của lớp phủ anốt hóa có màu sử dụng ánh sáng nhân tạo -

Anodizing of aluminium and its alloys – Accelerated test of light fastness of coloured anodic oxidation coatings using artificial light

3970

TCVN 12146:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá sự mất khả năng hấp thụ của lớp phủ anốt hóa sau bịt kín – Thử vết đốm màu bằng xử lý axit sơ bộ -

Anodizing of aluminium and its alloys – Estimation of loss of absorptive power of anodic oxidation coatings after sealing – Dye-spot test with prior acid treatment

3971

TCVN 12147:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Xác định điện áp đánh thủng

Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of electric breakdown potential

3972

TCVN 12148:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá chất lượng của lớp phủ anốt hóa đã bịt kín bằng phép đo độ dẫn nạp

Anodizing of aluminium and its alloys – Assessment of quality of sealed anodic oxidation coatings by measurement of admittance

3973

TCVN 12149:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá chất lượng của lớp phủ anốt hóa đã bịt kín bằng đo tổn thất khối lượng sau khi nhúng chìm trong dung dịch axit.

Anodizing of aluminium and its alloys – Assessment of quality of sealed anodic oxidation coatings by measurement of the loss of mass after immersion in acid solution(s)

3974

TCVN 12150:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá độ bền chống tạo thành vết nứt do biến dạng của lớp phủ anốt hóa.

Anodizing of aluminium and its alloys – Assessment of resistance of anodic oxidation coatings to cracking by deformation

3975

TCVN 12151:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Xác định độ bền so sánh chịu ánh sáng cực tím và nhiệt độ của lớp phủ anốt hóa có màu -

Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of the comparative fastness to ultraviolet light and heat of coloured anodic oxidation coatings

3976

TCVN 12159:2017

Cần trục – Thiết kế chung – Trạng thái giới hạn và kiểm nghiệm khả năng chịu tải của móc thép rèn

Cranes - General design – Limit states and proof of competence of forged steel hooks

3977

TCVN 12152:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Thuật ngữ và định nghĩa.

Anodizing of aluminium and its alloys - Terms and definitions

3978

TCVN 7578-1:2017

Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Phần 1: Nguyên lý cơ bản, giới thiệu và các hệ số ảnh hưởng chung.

Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 1: Basic principles, introduction and general influence factors

3979

TCVN 7578-5:2017

Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Phần 5: Độ bền và chất lượng của vật liệu.

Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 5: Strength and quality of materials

3980

TCVN 12131:2017

Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Ứng dụng cho các bánh răng dùng trong hàng hải

Calculation of load capacity of spur and helical gears - Application for marine gears

Tổng số trang: 938