- 
            B1
- 
            B2
- 
            B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TCVN 10583-9:2014Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 9: Đăng ký các cung định danh đối tượng cho ứng dụng và dịch vụ sử dụng định danh thẻ Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 9: Registration of object identifier arcs for applications and services using tag-based identification | 100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 | TCVN 1073:1971Gỗ tròn. Kích thước cơ bản Round timbers. Basic dimensions | 50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | TCVN 12458:2018Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể đánh bắt Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in captured molluscan distribution chains | 188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 338,000 đ | ||||
