• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1875:1976

Mì sợi. Phương pháp thử

Noodles. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7848-1:2015

Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 1: Xác định độ hấp thụ nước và tính lưu biến bằng farinograph. 34

Wheat flour -- Physical characteristics of doughs -- Part 1: Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 8369:2010

Gạo trắng. Xác định độ bền gel.

White rice. Determination of gel consistency.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 12456:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm động vật giáp xác – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối động vật giáp xác đánh bắt

Traceability of crustacean products – Specifications on the information to be recorded in captured crustacean distribution chains

184,000 đ 184,000 đ Xóa
Tổng tiền: 484,000 đ