Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 16521 |
|
| 16522 |
|
| 16523 |
|
| 16524 |
|
| 16525 |
|
| 16526 |
|
| 16527 |
|
| 16528 |
|
| 16529 |
|
| 16530 |
|
| 16531 |
TCVN 4480:1988Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định Measuring means of electrical resistance. Verification schedules |
| 16532 |
TCVN 4481:1988Phương tiện đo điện cảm. Sơ đồ kiểm định Measuring means of inductance. Verification schedules |
| 16533 |
TCVN 4482:1988Kính hiển vi công cụ. Quy trình kiểm định Instrumental microscopes. Methods and means of verification |
| 16534 |
TCVN 4483:1988Kính hiển vi đo vạn năng. Quy trình kiểm định Universal measuring microscopes. Method and means of verification |
| 16535 |
TCVN 4485:1988Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification |
| 16536 |
|
| 16537 |
TCVN 4489:1988Máy điện quay. Phương pháp đo rung Rotary electric machines. Methods for measuring vibration |
| 16538 |
TCVN 4490:1988Máy thu hình đen trắng. Phương pháp đo Black and white television sets. Measuring methods |
| 16539 |
|
| 16540 |
TCVN 4492:1988Điot nắn điện bán dẫn có dòng điện nhỏ hơn hoặc bằng 1A. Phương pháp đo các thông số điện Semiconductor rectifier diodes I(f) < = 1A. Measuring methods for electrical parameters |
