Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
11621 |
TCVN 7115:2007Da. Phép thử cơ lý. Chuẩn bị và ổn định mẫu thử Leather. Physical and mechanical tests. Sample preparation and conditioning |
11622 |
TCVN 7086:2007Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp đo quang (phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Determination of copper content. Photometric method (Reference method) |
11623 |
TCVN 7085:2007Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp sử dụng dụng cụ đo nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method (Reference method |
11624 |
TCVN 7078-2:2007An toàn bức xạ - Đánh giá nhiễm xạ bề mặt - Phần 2: Nhiễm xạ triti trên bề mặt Evaluation of surface contamination - Part 2: Tritium surface contamination |
11625 |
|
11626 |
TCVN 7061-9:2007Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 9: Trang bị ngăn ngừa ô nhiễm Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 9: Marine pollution prevention installations of ships |
11627 |
TCVN 7061-8:2007Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 8: Trang thiết bị an toàn Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 8: Safety equipment |
11628 |
TCVN 7061-7:2007Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 7: Mạn khô Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 7: Load lines |
11629 |
TCVN 7061-6:2007Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 6: ổn định Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 6: Stability |
11630 |
TCVN 7061-5:2007Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
11631 |
TCVN 7061-4:2007Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 4: Trang bị điện Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 4: Electric installations |
11632 |
TCVN 7061-3:2007Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 3: Machinery installations |
11633 |
TCVN 7061-2:2007Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 2: Hull construction and equipment |
11634 |
TCVN 7061-1:2007Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 1: Qui định chung về hoạt động giám sát Rules for the Technical Supervision and Construction of Sea-going Small Steel Ships. Part 1: General Regulations for the Supervision |
11635 |
|
11636 |
TCVN 7023:2007Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô) Gasoline and gasoline-oxygenate blends. Test method for vapor pressure (Dry method) |
11637 |
TCVN 7011-6:2007Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 6: Xác định độ chính xác định vị theo các đường chéo khối và đường chéo bề mặt (Kiểm sự dịch chuyển theo đường chéo) Test code for machine tools. Part 6: Determination of positioning accuracy on body and face diagonals (Diagonal displacement tests) |
11638 |
TCVN 7011-5:2007Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 5: Xác định tiếng ồn do máy phát ra Test code for machine tools. Part 5: Determination of the noise emission |
11639 |
TCVN 7011-3:2007Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 3: Xác định các ảnh hưởng nhiệt Test code for machine tools. Part 3: Determination of thermal effects |
11640 |
TCVN 7011-2:2007Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 2: Xác định độ chính xác và khả năng lặp lại định vị của trục điều khiển số Test code for machine tools. Part 2: Determination of accuracy and repeatability of positioning numerically controlled axes |