Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 629 kết quả.

Searching result

141

TCVN 9455:2013

Máy nén không khí tĩnh tại. Quy định an toàn và quy phạm vận hành

Stationary air compressors. Safety rules and code of practice

142

TCVN 9454:2013

Máy nén thể tích. Thử nghiệm thu

Displacement compressors. Acceptance tests

143

TCVN 9453:2013

Máy sấy không khí nén. Quy định kỹ thuật và thử nghiệm

Compressed-air dryers. Specifications and testing

144

TCVN 9448:2013

Máy nén tua bin. Quy tắc thử tính năng.

Turbocompressors. Performance test code

145

TCVN 9445:2013

Van cửa bằng gang sử dụng dưới lòng đất vận hành bằng tay quay

Predominantly key-operated cast iron gate valves for underground use

146

TCVN 9444:2013

Van bi thép thông dụng trong công nghiệp

Steel ball valves for general-purpose industrial applications

147

TCVN 9441:2013

Van công nghiệp. Thử áp lực cho van kim loại

Industrial valves. Pressure testing of metallic valves

148

TCVN 9442:2013

Van cửa bằng gang

Cast iron gate valves

149

TCVN 9443:2013

Van cửa có nắp bắt bu lông

Bolted bonnet steel gate valves

150

TCVN 9439:2013

Quạt công nghiệp. Thử đặc tính khi sử dụng đường thông gió tiêu chuẩn

Industrial fans. Performance testing using standardized airways

151

TCVN 9440:2013

Quạt công nghiệp. Thử đặc tính tại hiện trường

Industrial fans. Performance testing in situ

152

TCVN 9316-2:2013

Chai chứa khí. Ren côn 17E và 25E để nối van vào chai chứa khí. Phần 2: Calip nghiệm thu

Gas cylinders. 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders. Part 2: Inspection gauges

153

TCVN 9316-1:2013

Chai chứa khí. Ren côn 17E và 25E để nối van vào chai chứa khí. Phần 1: Đặc tính kỹ thuật

Gas cylinders. 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders. Part 1: Specifications

154

TCVN 9315:2013

Chai chứa khí. Van chai chứa khí với bộ điều áp bên trong. Yêu cầu kỹ thuật và thử kiểu.

Gas cylinders. Cylinder valves with integrated pressure regulators. Specification and type testing

155

TCVN 9313:2013

Chai chứa khí. Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm van chai LPG. Van vận hành bằng tay.

Gas cylinders. Specifications and testing of LPG cylinder valves. Manually operated

156

TCVN 9314:2013

Chai chứa khí. Van áp suất dư. Yêu cầu chung và thử kiểu.

Gas cylinders. Residual pressure valves. General requirements and type testing

157

TCVN 9312:2013

Chai chứa khí - Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm van chai LPG - Van tự đóng kín

Gas cylinders - Specifications and testing of LPG cylinder valves - Self-closing

158

TCVN 7388-3:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 3: Chai bằng thép thường hoá

Gas cylinders -- Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 3: Normalized steel cylinders

159

TCVN 7388-2:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 2: Chai bằng thép tôi và ram có giới hạn bền kéo lớn hơn hoặc bằng 1100 MPa

Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 2: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater than or equal to 1 100 MPa

160

TCVN 7388-1:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 1: Chai bằng thép tôi và ram có giới hạn bền kéo nhỏ hơn 1100 MPa

Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1 100 MPa

Tổng số trang: 32