Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 629 kết quả.
Searching result
321 |
TCVN 6873:2001Chai trong giá chai để chứa khí vĩnh cửu và khí hoá lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Cylinders in bundles for permanent and liquefiable gases (excluding acetylene). Inspection at time of filling |
322 |
TCVN 6874-1:2001Chai chứa khí di động. Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 1: Vật liệu kim loại Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents. Part 1: Metallic materials |
323 |
TCVN 6874-3:2001Chai chứa khí di động. Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 3: Thử độ tự bốc cháy trong khí oxy Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents. Part 3: Autogenous igniton test in oxygen atmosphere |
324 |
|
325 |
TCVN 6714:2000Chai chứa khí hoá lỏng (trừ axetylen và khí đốt hoá lỏng). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Cylinders for liquefied gases (excluding acetylene and LPG). Inspection at time of filling |
326 |
TCVN 6715:2000Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Cylinder for dissolved acetylene. Inspection at time of filling |
327 |
TCVN 6717:2000Xác định tính ăn mòn mô của khí hoặc hỗn hợp khí Determination of tissue corrosiveness of a gass or gas mixture |
328 |
TCVN 6486:1999Khí đốt hoá lỏng (LPG). Tồn chứa dưới áp suất. Vị trí, thiết kế, dung lượng và lắp đặt Liquid petroleum gas (LPG). Pressurised storage. Location, design, capacity and installation |
329 |
TCVN 6550:1999Khí và hỗn hợp khí. Xác định tính cháy và khả năng oxy hoá để chọn đầu ra của van chai chứa khí Gases and gas mixtures. Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets |
330 |
TCVN 6551:1999Đầu ra của van chai chứa khí và hỗn hợp khí. Lựa chọn và xác định kích thước Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures. Selection and dimensioning |
331 |
TCVN 6484:1999Khí đốt hoá lỏng (LPG) - Xe bồn vận chuyển - Yêu cầu an toàn về thiết kế, chế tạo và sử dụng Liquefied petroleum gas (LPG) - Vehicles used in the transportation - Safety requirements of design, manufacture and using |
332 |
TCVN 6485:1999Khí đốt hóa lỏng (LPG) – Nạp khí vào chai có dung tích nước đến 150 lít – Yêu cầu an toàn Liquefied petrolium gas (LPG) – The filling in transportable containers of up to 150 liter water capacity – safety requirements |
333 |
TCVN 6241:1997Phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với các khớp nhẵn dùng cho ống chịu áp lực. Chiều dài nối. Dãy thông số hệ mét Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) fittings with plain sockets for pipes under pressure. Laying |
334 |
TCVN 6242:1997Phụ tùng nối dạng đúc bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) chịu áp lực. Thử trong tủ sấy Moulded fittings in unplasticized polyvinyl chloride (PVC) for use under pressure. Oven test |
335 |
TCVN 6243:1997Phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với các khớp nối nhẵn dùng cho ống chịu áp lực. Kích thước của khớp. Dãy thông số theo hệ mét Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) fitting with plain sockets for pipes under pressure. Dimentions of sockets. Metric series |
336 |
TCVN 6244:1997Phụ tùng nối dạng đúc bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng cho các vòng đệm đàn hồi chịu áp lực. Xác định độ bền với áp suất Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) moulded fittings for elastic sealing ring type jonts for use under pressure. Pressure resistance test |
337 |
TCVN 6245:1997Phụ tùng nối dạng đúc bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) liên kết bằng dung môi dùng cho ống chịu áp lực. Thử áp suất thuỷ lực bên trong Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) infection moulded solvent welded socket fittings for use with pressure pipe. Hydraulic internal pressure test |
338 |
TCVN 6246:1997Khớp nối đơn dùng cho ống chịu áp lực bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu Single sockets for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Minimum depths of engagement |
339 |
TCVN 6247:1997Khớp nối kép dùng cho ống chịu áp lực bằng polyvnyl clorua cứng (PVC-U) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu Double-socket fittings for unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) pressure pipes with elastic sealing ring type joints-Minimum depths of engagement |
340 |
TCVN 6248:1997Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) chịu áp lực. Dãy thông số theo hệ mét. Kích thước của bích Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes and fittings, metric series - Dimensions of flanges |