-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9817-1:2013Quặng sắt. Xác định các nguyên tố bằng phương pháp phổ huỳnh quang tia X. Phần 1: Quy trình tổng hợp Iron ores. Determination of various elements by X-ray fluorescence spectrometry. Part 1: Comprehensive procedure |
304,000 đ | 304,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2010:1977Xilanh lồng thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản Hydraulic and pneumatic teloscoping cylinders. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9953:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Fast Green FCF Food additives - Colours - Fast green FCF |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9797:2013Khí thiên nhiên - Xác định hơi nước bằng ống Detector nhuộm màu Standard Test Method for Water Vapor in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13502:2022Yêu cầu chung cho các bộ phận sử dụng trong ống và cống thoát nước General requirements for components used in drains and sewers |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6871:2001Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ Cylinders for dissolved acetylene. Periodic inspection and maintenance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 604,000 đ |