-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6469:2010Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá ngoại quan và xác định các chỉ tiêu vật lý Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9377-3:2012Công tác hoàn thiện trong xây dưng. Thi công và nghiệm thu. Phần 3: Công tác ốp trong xây dựng Finish works in construction. Execution and acceptance. Part 3: Wall tilling work |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6241:1997Phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với các khớp nhẵn dùng cho ống chịu áp lực. Chiều dài nối. Dãy thông số hệ mét Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) fittings with plain sockets for pipes under pressure. Laying |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||