-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6856-1:2001Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 1: Phương pháp đo hô hấp cảm ứng chất nền Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 1: Substrate-induced respiration method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4462:1987Ô tô khách. Phương pháp thử Buses. Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6854:2001An toàn bức xạ. Tẩy xạ cho các bề mặt bị nhiễm xạ. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá tính dễ tẩy xạ Decontamination of radioactively contaminated surfaces. Method for testing and assessing the ease of decontamination |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6873:2001Chai trong giá chai để chứa khí vĩnh cửu và khí hoá lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Cylinders in bundles for permanent and liquefiable gases (excluding acetylene). Inspection at time of filling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |