• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10706:2015

Cà phê rang. Xác định độ ẩm bằng tủ sấy chân không. 8

Roasted coffee - Determination of moisture content by vacuum oven

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7973-2:2008

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 2: Định nghĩa các điều kiện va chạm liên quan đến dữ liệu tai nạn

Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 2: Definition of impact conditions in relation to accident data

256,000 đ 256,000 đ Xóa
3

TCVN 4826:1989

Than. Tuyển than. Thuật ngữ và định nghĩa

Coal. Preparation. Terms and definitions

272,000 đ 272,000 đ Xóa
4

TCVN 6151-4:2002

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 4: Van và trang bị phụ

Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 4: Valves and ancillary equipment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 678,000 đ