-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4967:1989Mảnh hợp kim cứng dạng CC. Kích thước Hard alloy cutting inserts CC form. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4537-5:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C05: Độ bền màu với giặt: phép thử 5 Textiles. Tests for colour fastness. Part C05: Colour fastness to washing: Test 5 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12068:2017Thảm trải sàn đàn hồi - Xác định khối lượng riêng Resilient floor coverings - Determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6717:2000Xác định tính ăn mòn mô của khí hoặc hỗn hợp khí Determination of tissue corrosiveness of a gass or gas mixture |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||