-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2275:1977Bột cám ngô làm thức ăn gia súc. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs maize bran. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4031:1985Xi măng. Phương pháp xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích Cements. Determination of standard plasticity, setting time and soundness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6713:2000Chai chứa khí. An toàn trong thao tác Gas cylinders. Safe handling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |