Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 30 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8438-1:2017

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm đo khí - Phần 1: Đồng hồ dùng cho giao nhận thương mại và phân phối

Measurement of fluid flow in closed conduits - Ultrasonic meters for gas - Part 1: Meters for custody transfer and allocation measurement

2

TCVN 8438-2:2017

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm đo khí - Phần 2: Đồng hồ cho ứng dụng công nghiệp

Measurement of fluid flow in closed conduits - Ultrasonic meters for gas - Part 2: Meters for industrial applications

3

TCVN 12037:2017

Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm kiểu thời gian chuyển tiếp cho chất lỏng

Measurement of fluid flow in closed conduits - Ultrasonic transit-time meters for liquid

4

TCVN 9500:2013

Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp - Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật của tấm tiết lưu, vòi phun và ống Venturi ngoài phạm vi áp dụng của TCVN 8113 (ISO 5167)

Measurement of fluid flow by means of pressure-differential devices -- Guidelines for the specification of orifice plates, nozzles and Venturi tubes beyond the scope of ISO 5167

5

TCVN 9499:2013

Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín - Đo lưu lượng bằng lưu lượng kế tạo xoáy đặt trong ống tiết diện tròn chảy đầy

Measurement of fluid flow in closed conduits. Flowrate measurement by means of vortex shedding flowmeters inserted in circular cross - section conduits running full

6

TCVN 9498:2013

Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín - Phương pháp đánh giá đặc tính của lưu lượng kế điện từ dùng cho chất lỏng

Measurement of fluid flow in closed conduits -- Methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids

7

TCVN 9496:2013

Đo dòng chất lỏng dẫn điện trong ống dẫn kín - Phương pháp dùng lưu lượng kế điện từ

Measurement of conductive liquid flow in closed conduits -- Method using electromagnetic flowmeters

8

TCVN 9497:2013

Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín - Phương pháp thu chất lỏng vào bình thể tích

Measurement of liquid flow in closed conduits -- Method by collection of the liquid in a volumetric tank

9

TCVN 9495:2013

Đo lưu chất trong ống dẫn kín - Kết nối truyền tín hiệu áp suất giữa thiết bị sơ cấp và thứ cấp

Fluid flow in closed conduits -- Connections for pressure signal transmissions between primary and secondary elements

10

TCVN 9238:2013

Sự phát xạ nguồn tĩnh - Xác định lưu lượng thể tích dòng khí trong ống dẫn khí - Phương pháp tự động

Stationary source emissions -- Determination of the volume flowrate of gas streams in ducts -- Automated method

11

TCVN 10244:2013

Đòng lưu chất trong ống dẫn kín - Phương pháp vận tốc bề mặt để đo dòng chảy xoáy hoặc không đối xứng trong ống dẫn tròn bằng đồng hồ đo dòng hoặc ống pitot tĩnh

12

TCVN 10245:2013

Hướng dẫn sử dụng bộ TCVN 8113 (ISO 5167)

13

TCVN 10246:2013

Đo dòng khí ướt bằng thiết bị chênh áp lắp trong ống có tiết diệnt ròn

14

TCVN 10247:2013

Đo dòng chất lỏng dẫn điện trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế điện từ gắn bích - Chiều dài tổng

15

TCVN 10248:2013

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế khối lượng nhiệt

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế khối lượng nhiệt

16

TCVN 8333-2:2011

 Máy đo huyết áp không xâm nhập. Phần 2: Đánh giá lâm sàng của máy đo kiểu tự động.

Non-Invasive sphygmomanometers - Part 2: Clinical validation of automated measurement type

17

TCVN 8778-1:2011

Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín bằng phương pháp cân. Quy trình kiểm tra lắp đặt. Phần 1: Hệ thống cân tĩnh.

Measurement of liquid flow in closed conduits by the weighing method. Procedures for checking installations. Part 1: Static weighing systems

18

TCVN 8780:2011

Đo dòng lưu chất. Phương pháp quy định tính năng của lưu lượng kế.

Measurement of fluid flow. Methods of specifying flowmeter performance

19

TCVN 8113-3:2010

Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp gắn vào ống dẫn có mặt cắt ngang chảy đầy – Phần 3: Vòi phun và vòi phun Venturi

Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 3: Nozzles and Venturi nozzles

20

TCVN 8438-1:2010

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín. Đồng hồ siêu âm khí. Phần 1: Đồng hồ dùng cho giao nhận thương mại và phân phối

Measurement of fluid flow in closed conduits. Ultrasonic meters for gas. Part 1: Meters for custody transfer and allocation measurement

Tổng số trang: 2