• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6298:1997

Hướng dẫn cho nước quả hỗn hợp

Guidelines for mixed fruit juices

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6259-2B:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài 20 mét đến dưới 90 mét

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-B: Hull construction and equipment of ships of 20 and less than 90 metres in length

512,000 đ 512,000 đ Xóa
3

TCVN 6299:1997

Hướng dẫn cho necta quả hỗn hợp

Guidelines for mixed fruit nectas

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6259-11:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 11: Load lines

236,000 đ 236,000 đ Xóa
5

TCVN 7733:2007

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn

Water quality. Effluent standards for leachate of solid waste landfill sites

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6257:1997

Than đá. Xác định độ ẩm lưu

Hard coal. Determination of moisture holding capacity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 9500:2013

Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp - Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật của tấm tiết lưu, vòi phun và ống Venturi ngoài phạm vi áp dụng của TCVN 8113 (ISO 5167)

Measurement of fluid flow by means of pressure-differential devices -- Guidelines for the specification of orifice plates, nozzles and Venturi tubes beyond the scope of ISO 5167

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,198,000 đ