-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13659:2023Thức ăn chăn nuôi - Protein tôm thuỷ phân Animal feeding stuffs – Shrimp protein hydrolysate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5057:1990Linh kiện bán dẫn. Photođiốt. Phương pháp đo dòng quang Semiconductor devices. Photodiodes. Methods of photocurrent measurement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9500:2013Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp - Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật của tấm tiết lưu, vòi phun và ống Venturi ngoài phạm vi áp dụng của TCVN 8113 (ISO 5167) Measurement of fluid flow by means of pressure-differential devices -- Guidelines for the specification of orifice plates, nozzles and Venturi tubes beyond the scope of ISO 5167 |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |