• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13943-2:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định độ bền uốn (uốn gãy)

Agglomerated stone - Test Methods - Part 2 : Determination of flexural strength (bending)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 2041:1986

Chốt côn. Kích thước

Taper pins

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 13079-5:2020

An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn – Phần 5: Máy chiếu hình ảnh

Photobiological safety of lamps and lamp systems – Part 5: Image projectors

216,000 đ 216,000 đ Xóa
4

TCVN 6031:2008

Tinh dầu chanh chưng cất, loài Mê hi cô [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle]

Oil of lime distilled, Mexican type [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle]

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6326:1997

Sản phẩm dầu mỏ. Mỡ nhờn. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng

Petroleum products. Lubricating grease. Detection of copper corrosion

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 12037:2017

Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm kiểu thời gian chuyển tiếp cho chất lỏng

Measurement of fluid flow in closed conduits - Ultrasonic transit-time meters for liquid

352,000 đ 352,000 đ Xóa
Tổng tiền: 868,000 đ