-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13961:2024Kính xây dựng – Kính và cách âm không khí – Mô tả sản phẩm, xác định các tính chất và quy tắc mở rộng Glass in building – Glazing and airborne sound insulation – Product descriptions, determination of properties and extension rules |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10247:2013Đo dòng chất lỏng dẫn điện trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế điện từ gắn bích - Chiều dài tổng |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8333-2:2011Máy đo huyết áp không xâm nhập. Phần 2: Đánh giá lâm sàng của máy đo kiểu tự động. Non-Invasive sphygmomanometers - Part 2: Clinical validation of automated measurement type |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 284,000 đ |