-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 247:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền uốn Bricks. Determination of bending strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14160-1:2024Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 1: Giống cam Agricultural crop varieties – Elite trees, elite orchards – Part 1: Orange varieties |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9498:2013Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín - Phương pháp đánh giá đặc tính của lưu lượng kế điện từ dùng cho chất lỏng Measurement of fluid flow in closed conduits -- Methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13959-2:2024Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 2: Thử nghiệm bằng vòng kép đồng trục đối với các mẫu kính phẳng có diện tích bề mặt thử lớn Glass in building – Determination of the bending strength – Part 2: Coaxial double ring test on flat specimens with large test surface areas |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8780:2011Đo dòng lưu chất. Phương pháp quy định tính năng của lưu lượng kế. Measurement of fluid flow. Methods of specifying flowmeter performance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |