Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 55 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 8879:2011Chất lượng nước. Đo tổng hoạt độ phóng xạ anpha và beta trong nước không mặn. Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng. Water quality. Measurement of gross alpha and gross beta activity in non-saline water. Thin source deposit method |
22 |
TCVN 8627:2010Năng lượng hạt nhân. Phương pháp chuẩn để thử nghiệm tính ổn định đối với chiếu xạ alpha lâu dài của chất nền cho việc rắn hóa chất thải phóng xạ mức cao Nuclear energy. Standard method for testing the long-term alpha irradiation stability of matrices for solidification of high-level radioactive waste |
23 |
TCVN 8289:2009An toàn bức xạ. Thiết bị chiếu xạ công nghiệp sử dụng nguồn đồng vị gamma. Yêu cầu chung Radiation protection. Irradiation facilities using gamma isotope source for industrial uses. General requirements |
24 |
TCVN 7944:2008An toàn bức xạ. Các nguyên tắc chung về lấy mẫu chất phóng xạ trong không khí Radiation protection. General principles for sampling airborne radioactive materials |
25 |
TCVN 7945-1:2008An toàn bức xạ. Tủ cách ly. Phần 1: Nguyên tắc thiết kế Radiation protection. Containment enclosures. Part 1: Design principles |
26 |
TCVN 7942-2:2008An toàn bức xạ. Bức xạ chuẩn tia X và gamma hiệu chuẩn liều kế và máy đo suất liều và xác định đáp ứng của thiết bị theo năng lượng photon. Phần 2: Đo liều trong bảo vệ bức xạ cho dải năng lượng từ 8 KeV đến 1,3 MeV và và từ 4 MeV đến 9 MeV Radiation protection. X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy. Part 2: Dosimetry for radiation protection over the energy ranges from 8 keV to 1,3 MeV and 4 MeV to 9 MeV |
27 |
TCVN 7942-1:2008An toàn bức xạ. Bức xạ chuẩn tia X và gamma hiệu chuẩn liều kế và máy đo suất liều và xác định đáp ứng của thiết bị theo năng lượng photon. Phần 1: Đặc tính bức xạ và phương pháp tạo ra bức xạ Radiation protection. X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy. Part 1: Radiation characteristics and production methods |
28 |
TCVN 7941:2008Máy đo hạt nhân. Máy đo được thiết kế để lắp đặt cố định Radionuclide gauges. Gauges designed for permanent installation |
29 |
TCVN 7840:2007Vật liệu phóng xạ. Bao bì. Thử nghiệm rò rỉ chất phóng xạ và rò rỉ bức xạ Radioactive materials. Packagings. Tests for contents leakage and radiation leakage |
30 |
TCVN 7078-2:2007An toàn bức xạ - Đánh giá nhiễm xạ bề mặt - Phần 2: Nhiễm xạ triti trên bề mặt Evaluation of surface contamination - Part 2: Tritium surface contamination |
31 |
TCVN 7469:2005An toàn bức xạ. Đo hoạt độ vật liệu rắn được coi như chất thải không phóng xạ để tái chế, tái sử dụng hoặc chôn cất Radiation protection. Activity measurements of solid materials considered for recycling, re-use, or disposal as non-radioactive waste |
32 |
TCVN 7468:2005An toàn bức xạ. Dấu hiệu cơ bản về bức xạ ion hoá Radiation protection. Basic ionizing radiation symbol |
33 |
TCVN 7442:2004An toàn bức xạ. Chất phóng xạ hở. Xác định và chứng nhận Radiation protection. Unsealed radioactive substances. Identification and certification |
34 |
TCVN 7443:2004An toàn bức xạ. Nguồn phóng xạ kín. Phương pháp thử nghiệm rò rỉ Radiation protection. Sealed radioactive sources. Leakage test methods |
35 |
TCVN 7174:2002Năng lượng hạt nhân. An toàn bức xạ. Liều kế nhiệt phát quang dùng cho cá nhân để đo liều bức xạ các đầu chi và mắt Nuclear energy. Radiation protection. Individual thermoluminescence dosemeters for extrermities and eyes |
36 |
TCVN 7173:2002An toàn bức xạ. Tẩy xạ các bề mặt bị nhiễm xạ. Thử nghiệm các tác nhân tẩy xạ cho vải Radiation protection. Decontamination of radioactively contaminated surfaces. Testing of decontamination agents for textiles |
37 |
TCVN 7078-1:2002An toàn bức xạ - Đánh giá nhiễm xạ bề mặt - Phần 1: Nguồn phát bêta (năng lượng bêta cực đại lớn hơn 0,15 MeV) và nguồn phát anpha Radiation protection - Evaluation of surface contamination - Part 1: Beta-emitters (maximum beta energy greater than 0,15 MeV) and anpha-emitters |
38 |
TCVN 7077:2002An toàn bức xạ - Liều kế phim dùng cho cá nhân Radiation protection - Personal photographic dosemeter |
39 |
TCVN 6853:2001An toàn bức xạ. Nguồn phóng xạ kín. Yêu cầu chung và phân loại Radiation protection. Sealed radioactive sources. General requirements and classification |
40 |
TCVN 6854:2001An toàn bức xạ. Tẩy xạ cho các bề mặt bị nhiễm xạ. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá tính dễ tẩy xạ Decontamination of radioactively contaminated surfaces. Method for testing and assessing the ease of decontamination |