-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3705:1990Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô Aquatic products - Determination of total nitrogen and crude protein contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12469-7: 2022Gà giống nội - Phần 7: Gà Tre Indegious breeding chicken – Park 7: Tre chicken |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7078-1:2002An toàn bức xạ - Đánh giá nhiễm xạ bề mặt - Phần 1: Nguồn phát bêta (năng lượng bêta cực đại lớn hơn 0,15 MeV) và nguồn phát anpha Radiation protection - Evaluation of surface contamination - Part 1: Beta-emitters (maximum beta energy greater than 0,15 MeV) and anpha-emitters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |