-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5476:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng natri clorit đậm đặc Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (severe) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7078-1:2002An toàn bức xạ - Đánh giá nhiễm xạ bề mặt - Phần 1: Nguồn phát bêta (năng lượng bêta cực đại lớn hơn 0,15 MeV) và nguồn phát anpha Radiation protection - Evaluation of surface contamination - Part 1: Beta-emitters (maximum beta energy greater than 0,15 MeV) and anpha-emitters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||