-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3725:1982Khí cụ điện điện áp tới 1000 V. Phương pháp thử Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11767:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống mây nếp Forest tree cultivars - Calamus tetradactylus hance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12073-3:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Dụng cụ chứa giữ nhiệt gia dụng – Phần 3: Yêu cầu đối với túi giữ lạnh Materials and articles in contact with foodstuffs – Insulated containers for domestic use – Part 3: Specification for thermal packs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7942-2:2008An toàn bức xạ. Bức xạ chuẩn tia X và gamma hiệu chuẩn liều kế và máy đo suất liều và xác định đáp ứng của thiết bị theo năng lượng photon. Phần 2: Đo liều trong bảo vệ bức xạ cho dải năng lượng từ 8 KeV đến 1,3 MeV và và từ 4 MeV đến 9 MeV Radiation protection. X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy. Part 2: Dosimetry for radiation protection over the energy ranges from 8 keV to 1,3 MeV and 4 MeV to 9 MeV |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |