-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7939:2008Chất lượng nước. Xác định crom (VI). Phương pháp đo quang đối với nước ô nhiễm nhẹ Water quality. Selection and application of ready-to-use test kit methods in water analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7927:2008Thực phẩm. Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus bằng phương pháp tính số có xác suất lớn nhất Foodstuffs. Detection and enumeration of staphylococcus aureus by most probable number (MPN) method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7942-1:2008An toàn bức xạ. Bức xạ chuẩn tia X và gamma hiệu chuẩn liều kế và máy đo suất liều và xác định đáp ứng của thiết bị theo năng lượng photon. Phần 1: Đặc tính bức xạ và phương pháp tạo ra bức xạ Radiation protection. X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy. Part 1: Radiation characteristics and production methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7940:2008Chất lượng nước. Lựa chọn và áp dụng phương pháp thử dùng kit trong phân tích nước Water quality. Selection and application of ready-to-use test kit methods in water analysis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7942-2:2008An toàn bức xạ. Bức xạ chuẩn tia X và gamma hiệu chuẩn liều kế và máy đo suất liều và xác định đáp ứng của thiết bị theo năng lượng photon. Phần 2: Đo liều trong bảo vệ bức xạ cho dải năng lượng từ 8 KeV đến 1,3 MeV và và từ 4 MeV đến 9 MeV Radiation protection. X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy. Part 2: Dosimetry for radiation protection over the energy ranges from 8 keV to 1,3 MeV and 4 MeV to 9 MeV |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 650,000 đ | ||||