-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8885:2011Chất lượng đất. Xác định nguyên tố vết trong dịch chiết đất bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP-AES) Soil quality. Determination of trace elements in extracts of soil by inductively coupled plasma - atomic emission spectrometry (ICP - AES) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8884:2011Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ mẫu để xác định chất ô nhiễm hữu cơ Soil quality. Pretreatment of samples for determination of organic contaminants |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8882:2011Chất lượng đất. Xác định thủy ngân trong dịch chiết đất cường thủy dùng phổ hấp thụ nguyên tử hơi - lạnh hoặc phổ hấp thụ nguyên tử huỳnh quang hơi - lạnh Soil quality. Determination of mercury in aqua regia soil extracts with cold-vapour atomic spectrometry or cold-vapour atomic fluorescence spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8879:2011Chất lượng nước. Đo tổng hoạt độ phóng xạ anpha và beta trong nước không mặn. Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng. Water quality. Measurement of gross alpha and gross beta activity in non-saline water. Thin source deposit method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |