Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R0R2R7R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7173:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese An toàn bức xạ - Tẩy xạ các bề mặt bị nhiễm xạ - Thử nghiệm các tác nhân tẩy xạ cho vải
|
Tên tiếng Anh
Title in English Radiation protection - Decontamination of radioactively contaminated surfaces - Testing of decontamination agents for textiles
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 9271:1992
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
13.280 - Bảo vệ phòng chống phóng xạ
|
Số trang
Page 25
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):300,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp thử để xác định hiệu quả của các tác nhân tẩy xạ trong việc loại bỏ các hạt nhân phóng xạ ra khỏi vải.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho việc thử nghiệm các chất tẩy rửa có thể được sử dụng trong các dung dịch nước nhằm mục đích làm sạch vải bị nhiễm xạ. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho việc thử nghiệm khả năng của các chất tẩy rửa trong việc loại bỏ bẩn không phóng xạ; điều này được coi là đã đạt yêu cầu. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 15:1981, Rolling bearings-Radial bearings-Boundary dimensions-General plan (Ổ lăn-Ổ đỡ-Kích thước biên-Sơ đồ chung). ISO 273:1979, Fasteners-Clearance holes for bolts and screws (Chi tiết lắp xiết-Lỗ thoát bu lông và đinh vít). ISO 1302:1978, Technical drawings-Method of indicating surface texture on drawings (Bản vẽ kỹ thuật-Phương pháp chỉ thị kết cấu bề mặt trên bản vẽ). ISO 2009:1983, Slotted countersunk head srews (common head style)-Product grade A (Vít mũ chìm có xẻ rãnh (kiểu mũ thông dụng)-Sản phẩm hạng A). ISO 2010:1983, Slotted raised countersunk head srews (common head style)-Product grade A (Vít mũ chìm có rãnh rập nổi (kiểu thông dụng)-Sản phẩm hạng A). ISO 2174:1990, Surface active agents-Preparation of water with known calcium hardness (Tác nhân hoạt động bề mặt-Chuẩn bị nước có độ cứng canxi đã biết). ISO 2267:1986, Surface active agents-Evaluation of certain effects of laundering-Method of preparation and use of unsolted cotton control cloth (Tác nhân hoạt động bề mặt-Đánh giá một số ảnh hưởng của giặt là-Các phương pháp chuẩn bị và sử dụng khăn bằng bông sạch để kiểm tra). TCVN 7154:2002 (ISO 3819:1985), Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh-Cốc thí nghiệm. ISO 4762:1989, Hexagon socket head cap srews-Product grade A (Vít có lỗ đặt chìa vặn sáu cạnh-Sản phẩm hạng A). ISO 6330:1984, Textiles-Domestic washing and drying procedure for textile testing (Vải-Quy trình làm sạch và làm khô đối với thử nghiệm vải). |
Quyết định công bố
Decision number
2125/QĐ/ BKHCN , Ngày 25-09-2008
|