-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4537-3:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C03: Độ bền màu với giặt: Phép thử 3 Textiles. Tests for colour fastness. Part C03: Colour fastness to washing: Test 3 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4537-4:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C04: Độ bền màu với giặt: Phép thử 4 Textiles. Tests for colour fastness. Part C04: Colour fastness to washing: Test 4 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14307-2:2025Sản xuất bồi đắp – Sản xuất bồi đắp dựa trên phương pháp ép đùn vật liệu nhựa – Phần 2: Thiết bị quá trình Additive manufacturing – Material extrusion-based additive manufacturing of plastic materials – Part 2: Process equipment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9535-1:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 1: Băng đa cán thô của đầu máy, toa xe. Yêu cầu kỹ thuật khi cung cấp Railway rolling stock material. Part 1: Rough-rolled tyres for tractive and trailing stock. Technical delivery conditions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7173:2002An toàn bức xạ. Tẩy xạ các bề mặt bị nhiễm xạ. Thử nghiệm các tác nhân tẩy xạ cho vải Radiation protection. Decontamination of radioactively contaminated surfaces. Testing of decontamination agents for textiles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||