-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5656:1992Dầu thô. Phương pháp chưng cất Hempel Crude oil. Hempel distillation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7507:2005Kiểm tra không phá huỷ mối hàn nóng chảy. Kiểm tra bằng mắt thường Non-destructive examination of welds. Visual examination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7066:2002Giấy, cactông và bột giấy. Xác định pH nước chiết Paper, board and pulp. Determination of pH of aqueous extracts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12436:2018Cần trục – Đào tạo người xếp dỡ tải và người báo hiệu Crane – Training of slinger and signaller |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12047-6:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 6: Xác định hydro, heli, oxy, nitơ, cacbon dioxit và các hydrocacbon C1 đến C8 sử dụng ba cột mao quản Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 5: Isothermal method for nitrogen, carbon dioxide, C1 to C5 hydrocarbons and C6+ hydrocarbons |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12047-3:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần với độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 3: Xác định hydro, heli, oxy, nitơ, cacbondioxit và các hydrocacbon lên đến C8 sử dụng hai cột nhồi Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography - Part 3: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and hydrocarbons up to C8 using two packed columns |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 1505:2009Ổ lăn. Đũa kim Rolling bearings. Meadle rollera |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 8942:2011Chất lượng đất. Xác định phospho dễ tiêu. Phương pháp Bray và Kurtz (Bray II). Soil quality. Determination of available phosphorus. Bray and Kurtz (Bray II) method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 13761:2023Phân bón – Xác định hàm lượng axit alginic bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of alginic acid content by high peformance liquid chromatography (HPLC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 8289:2009An toàn bức xạ. Thiết bị chiếu xạ công nghiệp sử dụng nguồn đồng vị gamma. Yêu cầu chung Radiation protection. Irradiation facilities using gamma isotope source for industrial uses. General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,000,000 đ | ||||