Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 36 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 12826:2019Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử rung động cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Rung động tại tay cầm Forestry and gardening machinery — Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Vibration at the handles |
2 |
TCVN 7878-1:2018Âm học – Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường – Phần 1: Các đại lượng cơ bản và phương pháp đánh giá Acoustics – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 1: Basic quantities and assessment procedures |
3 |
TCVN 7878-2:2018Âm học – Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường – Phần 2: Xác định mức tiếng ồn môi trường Acoustics – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 2: Determination of sound pressure levels |
4 |
TCVN 7881:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Tiếng ồn phát ra từ mô tô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road Vehicles - Noise emitted from motorcycles - Requirements and test methods in type approval |
5 |
TCVN 7882:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Tiếng ồn phát ra từ xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Noise emitted from mopeds - Requirements and test methods in type approval |
6 |
TCVN 11522:2016Độ rung dọc hai bên đường sắt phát sinh do hoạt động chạy tàu – Yêu cầu và phương pháp đo. Vibration alongside railway lines emitted by raiway operation – Specifications and method of measurement |
7 |
TCVN 11521:2016Tiếng ồn dọc hai bên đường sắt phát sinh do hoạt động tàu chạy – Yêu cầu và phương pháp đo – 13 Noise alongside railway lines emitted by raiway operation – Specifications and method of measurement |
8 |
TCVN 7880:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Tiếng ồn phát ra từ ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Noises emitted fromautomobiles – Requirements and test methods in type approval |
9 |
TCVN 11737-3:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 3: Phép đo thính lực bằng giọng nói Acoustics – Audiometric test methods – Part 3: Speech audiometry |
10 |
TCVN 11737-2:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 2: Phép đo thính lực trong trường âm với âm đơn và các tín hiệu thử dải hẹp Acoustics – Audiometric test methods – Part 2: Sound field audiometry with pure– tone and narrow– band test signals |
11 |
TCVN 11737-1:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 1: Phép đo thính lực bằng âm đơn truyền qua xương và không khí Acoustics – Audiometric test methods – Part 1: Pure– tone air and bone conduction audiometry |
12 |
TCVN 11111-1:2015Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 1: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe ốp tai. 15 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones |
13 |
TCVN 11111-2:2015Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 2: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe nút tai. 11 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones |
14 |
TCVN 11111-3:2015Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 3: Mức lực ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và máy rung xương. 20 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 3: Reference equivalent threshold vibratory force levels for pure tones and bone vibrators |
15 |
TCVN 11111-4:2015Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 4: Mức chuẩn đối với tiếng ồn che phủ dải hẹp. 11 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise |
16 |
TCVN 11111-5:2015Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 5: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn trong dải tần số từ 8 kHz đến 16 kHz. 11 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 5: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones in the frequency range 8 kHz to 16 kHz |
17 |
TCVN 11111-6:2015Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 6: Ngưỡng nghe chuẩn đối với tín hiệu thử khoảng thời gian ngắn. 14 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 6: Reference threshold of hearing for test signals of short duration |
18 |
TCVN 11111-7:2015Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 7: Ngưỡng nghe chuẩn trong các điều kiện nghe trường âm tự do và trường âm khuếch tán. 14 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions |
19 |
TCVN 11111-8:2015Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 8: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe chụp kín tai. 11 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 8: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and circumaural earphones |
20 |
TCVN 11111-9:2015Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 9: Các điều kiện thử ưu tiên để xác định mức ngưỡng nghe chuẩn. 15 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 9: Preferred test conditions for the determination of reference hearing threshold levels |