• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11078:2015

Cần trục và tời. Chọn cáp, tang và puly. 26

Cranes and hoists -- Selection of wire ropes, drums and sheaves

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 10066:2013

Đồ dùng trẻ em. Ghế dùng để gắn với bàn. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử, L6

Child care articles. Table mounted chairs. Safety requirements and test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 11111-9:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 9: Các điều kiện thử ưu tiên để xác định mức ngưỡng nghe chuẩn. 15

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 9: Preferred test conditions for the determination of reference hearing threshold levels

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11341-2:2016

Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm

Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 2: Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11111-3:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 3: Mức lực ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và máy rung xương. 20

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 3: Reference equivalent threshold vibratory force levels for pure tones and bone vibrators

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ