-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8095-436:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện công suất International electrotechnical vocabulary. Chapter 436: Power capacitors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1779:2009Ô tô, máy kéo. Thuật ngữ Automobiles, tractors. Terminology |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12826:2019Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử rung động cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Rung động tại tay cầm Forestry and gardening machinery — Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Vibration at the handles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||