-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SỬA ĐỔI 1:2021 TCVN 6438:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải Road vehicles - Maximum permitted limits of exhaust gases |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7878-2:2018Âm học – Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường – Phần 2: Xác định mức tiếng ồn môi trường Acoustics – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 2: Determination of sound pressure levels |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 326,000 đ |