-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11911:2017Hướng dẫn quản lý an toàn, vệ sinh lao động trong các cơ sở sản xuất hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu chung Guidance on health and safety management in the ready-mixed concrete plants - General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 251:2007Than đá. Phân tích cỡ hạt bằng sàng Hard coal. Size analysis by sieving |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6655:2000Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbonat. Phương pháp thể tích Soil quality. Determination of carbonate content. Volumetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11521:2016Tiếng ồn dọc hai bên đường sắt phát sinh do hoạt động tàu chạy – Yêu cầu và phương pháp đo – 13 Noise alongside railway lines emitted by raiway operation – Specifications and method of measurement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |