-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11111-5:2015Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 5: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn trong dải tần số từ 8 kHz đến 16 kHz. 11 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 5: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones in the frequency range 8 kHz to 16 kHz |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11111-4:2015Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 4: Mức chuẩn đối với tiếng ồn che phủ dải hẹp. 11 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||