Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

12201

TCVN ISO 13485:2004

Dụng cụ y tế. Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu đối với các mục đích chế định

Medical devices. Quality management systems. Requirements for regulatory purposes

12202

TCVN ISO 11180:2004

Ghi địa chỉ bưu điện

Postal addressing

12203

TCVN ISO 9735-5:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 5: Quy tắc an ninh cho EDI lô (tính xác thực, tính toàn vẹn và không từ chối gốc)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 5: Security rules for batch EDI (authenticity, integrity and non-repudiation of origin)

12204

TCVN ISO 9735-6:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 6: Thông điệp xác thực và báo nhận an ninh (kiểu thông điệp - AUTACK)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 6: Secure authentication and acknowledgement message (message type - AUTACK)

12205

TCVN ISO 9735-7:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 7: Quy tắc an ninh EDI lô (tính bảo mật)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 7: Security rules for batch EDI (confidentially)

12206

TCVN ISO 9735-8:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 8: Dữ liệu kết hợp trong EDI

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 8: Associated data in EDI

12207

TCVN ISO 9735-9:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 9: Thông điệp quản lý chứng chỉ và khoá an ninh (kiểu thông điệp - Keyman)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 9: Security key and certificate management message (message type - KEYMAN)

12208

TCVN ISO 9735-10:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 10: Danh mục cú pháp dịch vụ

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 10: Syntax service directories

12209

TCVN ISO 8601:2004

Phần tử dữ liệu và dạng thức trao đổi. Trao đổi thông tin. Biểu diễn thời gian

Date elements and interchange formats. Information interchange. Representation of dates and times

12210

TCVN ISO 8440:2004

Vị trí mã trong tài liệu thương mại

Location of codes in trade documents

12211

TCVN ISO 8439:2004

Thiết kế biểu mẫu. Trình bày cơ bản

Forms design. Basic layout

12212

TCVN 7458:2004

Yêu cầu chung đối với các tổ chức điều hành việc đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường

General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of environmental management systems (EMS)

12213

TCVN 1046:2004

Thuỷ tinh - Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 98 độ C - Phương pháp thử và phân cấp

Glass - Hydrolytic resistance of glass grains at 98 °C - Method of test and classification

12214

TCVN 7453:2004

Vật liệu chịu lửa - Thuật ngữ và định nghĩa

Refractories - Terms and definitions

12215

TCVN 6278:2003

Quy phạm trang bị an toàn tàu biển

Rules for the safety equipment

12216

TCVN 6276:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu

Rules for marine pollution prevention systems of ships

12217

TCVN 6277:2003

Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa

Rules for automatic and remote control systems

12218

TCVN 6276:2003

Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu

Rules for marine pollution prevention systems of ships

12219

TCVN 6273:2003

 Quy phạm chế tạo và chứng nhận côngtenơ vận chuyển bằng đường biển

Rules for construction and certification of freight containers

12220

TCVN 6274:2003

Quy phạm ụ nổi

Rules for floating docks

Tổng số trang: 935