Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 169 kết quả.

Searching result

141

TCVN 6789:2001

Kẹp mạch máu

Hemostatic forceps

142

TCVN 6792:2001

Thiết bị hấp tiệt trùng

Sterilize autoclaves

143
144

TCVN 6794:2001

Băng bó bột thạch cao

Plaster of paris bandages

145

TCVN 6795-1:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Vật liệu kim loại. Phần 1: Thép không gỉ gia công áp lực

Implants for surgery. Metallic materials. Part 1: Wrought stainless steel

146

TCVN 6796:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Hướng dẫn bảo quản các vật chỉnh hình

Implants for surgery. Guidance on care and handling of orthopaedic implants

147

TCVN 6797:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Nẹp xương kim loại. Lỗ và rãnh dùng với vít có bề mặt tựa hình côn

Implants for surgery. Metal bone plates. Holes and slots corresponding to screws with conical under surface

148

TCVN 6798:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Nẹp xương kim loại. Các lỗ dùng cho vít có ren không đối xứng và mặt tựa hình cầu

Implants for surgery. Metal bone plates. Holes corresponding to screws with symmetrical thread and spherical under-surface

149

TCVN 6799:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Các chi tiết định vị dùng cho đầu xương đùi ở người trưởng thàn

Implants for surgery. Fixation divices fore use in the ends of the femur in adults

150

TCVN 6800:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Đinh móc có chân song song. Yêu cầu chung

Implants for surgery. Staples with paraleell legs for othorpaedic use. General requirements

151

TCVN 6802:2001

Dụng cụ khoan chỉnh hình. Mũi khoan, mũi taro và mũi khoét

Orthopaedic drilling instruments. Drill bits, taps and countersink cutters

152

TCVN 6916:2001

Thiết bị y tế. Ký hiệu sử dụng trên nhãn và ý nghĩa ký hiệu

Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied

153

TCVN 6912:2001

Màng sinh học Chitin

Artificial skin chitin

154

TCVN 6591-4:2000

Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 4: Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần

Infusion equipment for medical use. Part 4: Infusion sets for single use

155

TCVN 6730-1:2000

Vật liệu cản tia X. Tấm cao su chì

X-Rayshield material. Lead rubber sheet

156

TCVN 6731:2000

Xe đẩy dụng cụ tiêm

Utility table on wheels

157

TCVN 6733:2000

Bàn mổ đa năng

Universal operating table

158

TCVN 1922:1999

Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu (catgut). Yêu cầu kỹ thuật

Absorbable surgical suture (catgut). Specifications

159

TCVN 6546:1999

Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu. Yêu cầu kỹ thuật

Non-absorbable surgical suture. Specifications

160

TCVN 6547:1999

Chỉ khâu phẫu thuật. Phương pháp thử

Surgical suture. Test methods

Tổng số trang: 9