Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 251 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 5956:1995Yêu cầu chung đối với tổ chức tiến hành đánh giá và chứng nhận hệ thống chất lượng General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems |
222 |
TCVN 5957:1995Yêu cầu chung để công nhận các tổ chức kiểm tra/giám định General requirements for the acceptance of inspection bodies |
223 |
TCVN 5958:1995Yêu cầu chung về năng lực của phòng hiệu chuẩn và thử nghiệm General requirements for the competence of calibration and testing laboratories |
224 |
TCVN 5959:1995Yêu cầu chung đối với tổ chức chứng nhận chuyên gia General criteria for certification bodies operating cetification of personnel |
225 |
|
226 |
TCVN 5637:1991Quản lý chất lượng xây lắp công trình xây dựng. Nguyên tắc cơ bản Quality management of construction works. Basic principles |
227 |
TCVN 4786:1989Chất tẩy rửa tổng hợp - Danh mục chỉ tiêu chất lượng Synthetic detergents - List of quality characteristics |
228 |
TCVN 4990:1989Kiểm tra thống kê chất lượng sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa Statistical quality control. Terms and definitions |
229 |
TCVN 4548:1988Thống kê ứng dụng. Quy tắc đánh giá tính bất thường của các kết quả quan trắc Applied statistics. Rejection of outliers |
230 |
TCVN 4549:1988Thống kê ứng dụng. Xác định khoảng dung sai thống kê Applied statistics. Determination of statistical tolerance intervals |
231 |
TCVN 4550:1988Thống kê ứng dụng. Độ lặp lại và độ tái lập các phương pháp thử. Nguyên tắc cơ bản Applied statictics. Repeatability and reproducibility of test methods. General basic principles |
232 |
|
233 |
TCVN 4552:1988Thống kê ứng dụng. Khoảng tin cậy và kiểm nghiệm giả thiết đối với các tham số của phân bố chuẩn Applied statistics. Estimation and confidence intervals and testing of hypothesis for parameters of normal distribution |
234 |
TCVN 4553:1988Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Poatxông Applied statistics. Estimation and confidence intervals for parameter of Poisson distribution |
235 |
TCVN 4554:1988Thống kê ứng dụng. Uớc lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Weibun Applied statistics. Estimation and confidence intervals for parameters of Weibull distribution |
236 |
TCVN 4555:1988Độ tin cậy trong kỹ thuật. Các phương án kiểm tra một lần thời gian làm việc không hỏng có phân bố Weibun Reliability in technique. Single stage alternative testing plans with Weibull no-failure operation time distribution |
237 |
TCVN 2602:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra định lượng khi tham số kiểm tra có phân bố chuẩn Statistical quality control. Inspection by variables |
238 |
TCVN 4441:1987Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên. Sản phẩm dạng đơn chiếc Methods of random sampling of products of job-lot production |
239 |
TCVN 4442:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chất lượng bằng không Statistial quality control. Inspestion by attributes with acceptance number zero |
240 |
TCVN 4443:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tiếp Statistial quality control. Sequential inspection by attributes |