-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8799:2011Sản phẩm từ đậu tương. Xác định protein tan trong kali hydroxit 0,2% Soya bean products. Determination of protein soluble in potassium hydroxide 0.2% |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4771:1989Điện trở không đổi. Phương pháp đo độ phi tuyến của điện trở Fixed resistors. Measurement methods for nonlinearity of resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8170-2:2009Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực vật và polyclobiphenyl (PCB). Phần 2: Chiết chất béo, thuốc bảo vệ thực vật, PCB và xác định hàm lượng chất béo Fatty food. Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs). Part 2: Extraction of fat, pesticides and PCBs, and determination of fat content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4786:1989Chất tẩy rửa tổng hợp - Danh mục chỉ tiêu chất lượng Synthetic detergents - List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||