-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5770:1993Máy biến áp dân dụng Transformers for domestic apparatus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3753:1995Sản phẩm dầu mỏ. Xác định điểm đông đặc Petroleum products. Determination of freezing point |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5953:1995Yêu cầu chung đối với việc đánh giá và công nhận các tổ chức chứng nhận General requirements for assessment and accreditation of certification/registration bodies |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |