-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5919:1995Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng nhôm là nguyên tố hợp kim. Phương pháp thể tích Copper alloys. Determination of aluminium as alloying element. Volumetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5903:1995Bơm tiêm dưới da vô trùng sử dụng một lần tiêm - Bơm tiêm dùng tay Sterile hypodermic syringes for single use - Syringes for manual use |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5954:1995Hệ thống công nhận phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn. Yêu cầu chung về hoạt động và thừa nhận Calibration and testing laboratory accreditation system – General requirements for operation and recognition |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |