-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3895:1984Khí thiên nhiên. Phương pháp sắc ký khí xác định hàm lượng cacbon đioxit và hyđro Natural gases - Gas chromatography method for the determination of carbon dioxided and hydrogen contents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5298:1995Yêu cầu chung đối với việc sử dụng nước thải và cặn lắng của chúng dùng để tưới và làm phân bón General requirements for the use of waste waters and their sludges for watering and fertilising purposes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5955:1995Yêu cầu chung đối với tổ chức điều hành hệ thống chứng nhận sản phẩm General requirements for bodies operating product certification systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |