• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5974:1995

Không khí xung quanh. Xác định chỉ số khói đen

Ambient air. Determination of a black smoke index

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10082:2013

Giày dép. Phương pháp thử pho hậu và pho mũi. Độ tính cơ học

Footwear. Test methods for stiffeners and toepuffs. Mechanical characteristics

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 5955:1995

Yêu cầu chung đối với tổ chức điều hành hệ thống chứng nhận sản phẩm

General requirements for bodies operating product certification systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5965:1995

Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. áp dụng các giới hạn tiếng ồn

Acoustic. Description and measurement of environmental noise. Application to noise limits

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5542:1991

Quy phạm về vệ sinh đối với đồ hộp thực phẩm axit thấp và axit thấp đã axit hóa

Code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods

280,000 đ 280,000 đ Xóa
6

TCVN 6008:1995

Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra

Pressure equipment. Welded points. Technical requirements and control methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 6048:1995

Dầu cọ thực phẩm

Edible palm oil

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 6058:1995

Bia. Phương pháp xác định điaxetil và các chất đixeton khác

Beer. Determination of diaxetyl and dicetones

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 6063:1995

Bia. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm

Beer – Sensory analysis – Method by presenting mark

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 5956:1995

Yêu cầu chung đối với tổ chức tiến hành đánh giá và chứng nhận hệ thống chất lượng

General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,030,000 đ