Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.255 kết quả.
Searching result
16721 |
|
16722 |
|
16723 |
TCVN 268:1986Máy phay công xôn. Kích thước cơ bản Knee-and-column milling machines. Basic dimensions |
16724 |
|
16725 |
TCVN 2739:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định độ axit và độ kiềm Pesticides - Method for determination of acid and base contents |
16726 |
|
16727 |
|
16728 |
TCVN 2742:1986Thuốc trừ sâu và tuyến trùng. Furadan 3% dạng hạt Insecticides and nematicide carbofuran 3% granule |
16729 |
TCVN 2744:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định hàm lượng nước Pesticides - Method for the determination of water contents |
16730 |
TCVN 281:1986Đinh tán thép. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật Rivets. Classification and specifications |
16731 |
TCVN 283:1986Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc. Kích thước Tight fitted raised countersunk head rivets. Dimensions |
16732 |
|
16733 |
|
16734 |
|
16735 |
|
16736 |
|
16737 |
|
16738 |
TCVN 3146:1986Công việc hàn điện. Yêu cầu chung về an toàn Electric welding works. General safety requirements |
16739 |
|
16740 |
TCVN 3257:1986Chiếu sáng nhân tạo trong xí nghiệp may công nghiệp Artificial lighting in sewing factories |