Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.746 kết quả.

Searching result

3681

TCVN 7675-22:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 22: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires - Part 22: Polyester or polyesterimide enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 180

3682

TCVN 7675-35:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 35: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn, có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt

Specifications for particular types of winding wires - Part 35: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 155, with a bonding layer

3683

TCVN 7675-36:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 36: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có thể hàn, có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires - Part 36: Solderable polyesterimide enamelled round copper wire, class 180, with a bonding layer

3684

TCVN 7675-37:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 37: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires - Part 37: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180, with a bonding layer

3685

TCVN 7675-38:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 38: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide-imide có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 200

Specifications for particular types of winding wires - Part 38: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide, enamelled round copper wire, class 200, with a bonding layer

3686

TCVN 7675-52:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 52: Sợi dây đồng tròn bọc dải băng polyimide thơm (aramid), chỉ số nhiệt độ 220

Specifications for particular types of winding wires - Part 52: Aromatic polyamide (aramid) tape wrapped round copper wire, temperature index 220

3687

TCVN 7675-55:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 55: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane phủ polyamide, có thể hàn, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires - Part 55: Solderable polyurethane enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 180

3688

TCVN 11739:2017

Phụ kiện dùng trong bê tông - Thanh cẩu

Accessories for used in concrete - Anchor

3689

TCVN 7675-59:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 59: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 240

Specifications for particular types of winding wires - Part 59: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 240

3690

TCVN 11978:2017

Máy lọc nước dùng trong gia đình

Household water purifier

3691

TCVN 11979:2017

Phương pháp thử cho máy lọc nước dùng trong gia đình

Testing methods for household water purifiers

3692

TCVN 11849-1:2017

Acquy chì-axit dùng cho truyền động kéo - Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử

Lead-acid traction batteries - Part 1: General requirements and methods of tests

3693

TCVN 11849-2:2017

Acquy chì-axit dùng cho truyền động kéo - Phần 2: Kích thước của ngăn, đầu nối và ghi nhãn cực tính trên các ngăn

Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells

3694

TCVN 11850-11:2017

Acquy chì-axit đặt tĩnh tài - Phần 11: Loại có thoát khí - Yêu cầu chung và phương pháp thử

Stationary lead-acid batteries - Part 11: Vented types - General requirements and methods of tests

3695

TCVN 11850-21:2017

Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 21: Loại có van điều chỉnh - Phương pháp thử

Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types - Methods of test

3696

TCVN 11344-2:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 2: Áp suất không khí thấp

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 2: Low air pressure

3697

TCVN 11850-22:2017

Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 22: Loại có van điều chỉnh - Các yêu cầu

Stationary lead-acid batteries - Part 22: Valve regulated types - Requirements

3698

TCVN 11851-1:2017

Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 1; Yêu cầu chung, đặc tính chức năng và phương pháp thử

General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 1: General requirements, functional characteristics - Methods of test

3699

TCVN 11851-2:2017

Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 2; Kích thước, đầu nối và ghi nhãn

General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 2: Dimensions, terminals and marking

3700

TCVN 12142-1:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 1: Thép không hợp kim dùng cho tôi và ram

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 1: Non - alloy steels for quenching and tempering

Tổng số trang: 938