Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R2R2R3R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9053:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Từ vựng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Electrically propelled road vehicles – Vocabulary
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 8713:2012
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 22
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):264,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này xác lập từ vựng của các thuật ngữ và các định nghĩa có liên quan sử dụng trong các tiêu chuẩn về phương tiện giao thông đường bộ chạy điện. Các thuật ngữ này dành riêng cho các hệ thống đẩy sử dụng điện của các phương tiện giao thông đường bộ, tức là các xe điện - ắc qui (BEV), xe hybrid - điện (HEV,PHEV) và xe dùng pin nhiên liệu (điện hoàn toàn và hybrid - điện) (FCV, FCHEV).
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
|
Quyết định công bố
Decision number
4195/QĐ-BKHCN , Ngày 28-12-2018
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 22 - Phương tiện giao thông đường bộ
|